Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Brazilian capital


noun
the capital of Brazil;
a city built on the central plateau and inaugurated in 1960
Syn:
Brasilia, capital of Brazil
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.